Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
closed loop


noun
a control system with a feedback loop that is active
Syn:
closed-loop system
Hypernyms:
control system

Related search result for "closed loop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.